|
|
|
|
LEADER |
00904pam a22002538a 4500 |
001 |
00022641 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110601s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551.071
|b GI108TR
|
110 |
1 |
# |
|a Đại học Huế
|b Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình địa chất
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b Đại học Huế
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 120 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Địa chất học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Trái đất
|
710 |
|
|
|a Đại học Huế
|b Bộ giáo dục và đào tạo
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025804, KGT.0025805
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0025804
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009953
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009953
|j KGT.0025804
|j KGT.0025805
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|