|
|
|
|
LEADER |
01299pam a22002658a 4500 |
001 |
00022644 |
008 |
110601s2000 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
020 |
|
|
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.970 071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Thịnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam
|c Nguyễn Viết Thịnh; Đỗ Thị Minh Đức
|n T.1
|p Phần Đại cương
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 239 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Thị Minh Đức
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0024551, KGT.0024552, KGT.0024553, KGT.0024554, KGT.0024555, KGT.0024556, KGT.0024557, KGT.0024558, KGT.0024559, KGT.0024560, KGT.0024561, KGT.0024562, KGT.0024563, KGT.0032351
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003453
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009954
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0024552
|j KGT.0024554
|j KGT.0024555
|j KGT.0024557
|j KGT.0024558
|j KGT.0024560
|j KGT.0024561
|j KGT.0024563
|j KD.0009954
|j KM.0003453
|j KGT.0032351
|j KGT.0024551
|j KGT.0024553
|j KGT.0024556
|j KGT.0024559
|j KGT.0024562
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|