|
|
|
|
LEADER |
01229pam a22002658a 4500 |
001 |
00022648 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110601s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 5000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 525
|b TR103Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Dược
|
245 |
0 |
0 |
|a Trái đất
|b Giáo trình đào tạo trung học cơ sở giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Được
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 68 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Trái đất
|
653 |
# |
# |
|a Vũ trụ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032327
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009955
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009955
|j KGT.0032327
|j KGT.0024535
|j KGT.0024537
|j KGT.0024538
|j KGT.0024540
|j KGT.0024541
|j KGT.0024543
|j KGT.0033782
|j KGT.0024536
|j KGT.0024539
|j KGT.0024542
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0024535, KGT.0024536, KGT.0024537, KGT.0024538, KGT.0024539, KGT.0024540, KGT.0024541, KGT.0024542, KGT.0024543, KGT.0024544, KGT.0024545, KGT.0032327, KGT.0033782
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|