|
|
|
|
LEADER |
00809pam a22002418a 4500 |
001 |
00022652 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110601s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 597
|b X300NG
|
100 |
0 |
# |
|a Kpay Meo
|e Sưu tầm, biên dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Xing chơ niếp trường ca Ê Đê
|c Kpay Meo, Hà Nam Tiến
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn hóa
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 137 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trường ca
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Ê Đê
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Nam Tiến
|e sưu tầm, biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007036
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007036
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|