Giáo trình đọc - ghi nhạc Giáo trình cao đẳng sư phạm T.1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02693pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022662 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110601s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 781.4 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Phạm Thanh Vân |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đọc - ghi nhạc |b Giáo trình cao đẳng sư phạm |c Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông |n T.1 |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 267 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Ghi nhạc |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Đọc nhạc |
653 | # | # | |a Âm nhạc |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hoành Thông |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0014607, KGT.0014608, KGT.0014609, KGT.0014610, KGT.0014611, KGT.0014612, KGT.0014613, KGT.0014614, KGT.0014615, KGT.0014616, KGT.0014617, KGT.0014618, KGT.0014619, KGT.0014620, KGT.0014621, KGT.0014622, KGT.0014623, KGT.0014624, KGT.0014625, KGT.0014626, KGT.0014627, KGT.0014628, KGT.0014629, KGT.0014630, KGT.0014631, KGT.0014632, KGT.0014633, KGT.0014634, KGT.0014635, KGT.0014636, KGT.0014637, KGT.0014638, KGT.0014639, KGT.0014640, KGT.0014641, KGT.0014642, KGT.0014643, KGT.0014644, KGT.0014645, KGT.0014646, KGT.0014647, KGT.0014648, KGT.0014649, KGT.0014650, KGT.0014651, KGT.0014652, KGT.0014653, KGT.0014654, KGT.0014655, KGT.0014656, KGT.0014657, KGT.0014658, KGT.0014659, KGT.0014660, KGT.0014661, KGT.0014662, KGT.0014663, KGT.0014664, KGT.0014665, KGT.0014666, KGT.0014667, KGT.0014668, KGT.0014669, KGT.0014670, KGT.0014671, KGT.0032735, KGT.0032825, KGT.0033339, KGT.0033349, KGT.0033373, KGT.0033501, KGT.0033633, KGT.0033783, KGT.0033793, KGT.0033930, KGT.0048970 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0014630 |
852 | # | # | |j KGT.0014630 |j KGT.0014631 |j KGT.0014633 |j KGT.0014635 |j KGT.0014636 |j KGT.0014638 |j KGT.0014639 |j KGT.0014641 |j KGT.0014642 |j KGT.0014644 |j KGT.0014645 |j KGT.0014647 |j KGT.0014648 |j KGT.0014650 |j KGT.0014651 |j KGT.0014653 |j KGT.0014654 |j KGT.0014656 |j KGT.0014658 |j KGT.0014659 |j KGT.0014661 |j KGT.0014662 |j KGT.0014664 |j KGT.0014665 |j KGT.0014667 |j KGT.0014668 |j KGT.0014670 |j KGT.0014671 |j KGT.0032735 |j KGT.0032825 |j KGT.0033783 |j KGT.0033349 |j KGT.0033501 |j KGT.0033373 |j KGT.0033793 |j KD.0007611 |j KGT.0033339 |j KGT.0048970 |j KGT.0033633 |j KGT.0033930 |j KGT.0014632 |j KGT.0014634 |j KGT.0014637 |j KGT.0014640 |j KGT.0014643 |j KGT.0014646 |j KGT.0014649 |j KGT.0014652 |j KGT.0014655 |j KGT.0014657 |j KGT.0014660 |j KGT.0014663 |j KGT.0014666 |j KGT.0014669 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007611 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |