|
|
|
|
LEADER |
01420pam a22002658a 4500 |
001 |
00022671 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110601s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 707
|b TH552H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Khoa Nhy
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học mĩ thuật
|b Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm - Trao đổi kinh nghiệm
|c Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐBS ghi: Bộ GD và ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Mĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Kế hoạch đào tạo
|
700 |
0 |
# |
|a Tôn Nữ Tường Hoa
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0014238, KGT.0014239, KGT.0014240, KGT.0014241, KGT.0014242, KGT.0014243, KGT.0014244, KGT.0014245, KGT.0014246, KGT.0014247, KGT.0014248, KGT.0014249, KGT.0014250, KGT.0014251
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0014238
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0014238
|j KGT.0014240
|j KGT.0014241
|j KGT.0014243
|j KGT.0014245
|j KGT.0014246
|j KGT.0014248
|j KGT.0014249
|j KGT.0014251
|j KD.0007695
|j KGT.0014239
|j KGT.0014242
|j KGT.0014244
|j KGT.0014247
|j KGT.0014250
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007695
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|