Giáo trình địa chất đại cương và địa chất lịch sử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02807pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022674 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110601s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 551.700 71 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Phùng Ngọc Đĩnh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình địa chất đại cương và địa chất lịch sử |c Phùng Ngọc Đĩnh, Lương Hồng Hược |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 203 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Địa chất |
653 | # | # | |a Trái đất |
700 | 0 | # | |a Lương Hồng Hược |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0024754, KGT.0024755, KGT.0024756, KGT.0024757, KGT.0024758, KGT.0024759, KGT.0024760, KGT.0024761, KGT.0024762, KGT.0024763, KGT.0024764, KGT.0024765, KGT.0024766, KGT.0024767, KGT.0024768, KGT.0024769, KGT.0024770, KGT.0024771, KGT.0024772, KGT.0024773, KGT.0024774, KGT.0024775, KGT.0024776, KGT.0024777, KGT.0024778, KGT.0024779, KGT.0024780, KGT.0024781, KGT.0024782, KGT.0024783, KGT.0024784, KGT.0024785, KGT.0024786, KGT.0024787, KGT.0024788, KGT.0024789, KGT.0024790, KGT.0024791, KGT.0024792, KGT.0024793, KGT.0024794, KGT.0024795, KGT.0024796, KGT.0024797, KGT.0024798, KGT.0024799, KGT.0024800, KGT.0024801, KGT.0024802, KGT.0024803, KGT.0024804, KGT.0024805, KGT.0024806, KGT.0024807, KGT.0024808, KGT.0024809, KGT.0024810, KGT.0024811, KGT.0024812, KGT.0024813, KGT.0024814, KGT.0024815, KGT.0024816, KGT.0024817, KGT.0024818, KGT.0024819, KGT.0024820, KGT.0024821, KGT.0024822, KGT.0024823, KGT.0024824, KGT.0024825, KGT.0024826, KGT.0024827, KGT.0024828, KGT.0024829, KGT.0024830, KGT.0024831, KGT.0024832, KGT.0024833, KGT.0024834, KGT.0024835, KGT.0024836, KGT.0024837, KGT.0024838 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0024830, KM.0021687, KM.0021475, KGT.0052738 |
852 | # | # | |j KGT.0024790 |j KGT.0024791 |j KGT.0024793 |j KGT.0024795 |j KGT.0024796 |j KGT.0024798 |j KGT.0024799 |j KGT.0024801 |j KGT.0024802 |j KGT.0024804 |j KGT.0024805 |j KGT.0024807 |j KGT.0024808 |j KGT.0024810 |j KGT.0024811 |j KGT.0024813 |j KGT.0024814 |j KGT.0024816 |j KGT.0024818 |j KGT.0024819 |j KGT.0024821 |j KGT.0024822 |j KGT.0024825 |j KGT.0024826 |j KGT.0024827 |j KGT.0024829 |j KGT.0024831 |j KGT.0024833 |j KGT.0024834 |j KGT.0024836 |j KGT.0024837 |j KD.0007584 |j KGT.0052738 |j KGT.0024792 |j KGT.0024794 |j KGT.0024797 |j KGT.0024800 |j KGT.0024803 |j KGT.0024806 |j KGT.0024809 |j KGT.0024812 |j KGT.0024815 |j KGT.0024817 |j KGT.0024820 |j KGT.0024823 |j KGT.0024824 |j KGT.0024828 |j KGT.0024830 |j KGT.0024832 |j KGT.0024835 |j KGT.0024838 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007584 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |