|
|
|
|
LEADER |
00913pam a22002418a 4500 |
001 |
00022694 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110601s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 709
|b L302S
|
110 |
1 |
# |
|a Trường ĐH Mỹ Thuật Hà Nội
|b Bộ Văn hóa Thông tin
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử mỹ thuật thế giới
|b Giáo trình dùng cho các trường mỹ thuật
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Mỹ Thuật
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 189 tr.
|b ảnh trắng đen
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a mỹ thuật thế giới
|
653 |
# |
# |
|a lịch sử mỹ thuật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0013076
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0013076
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007461
|j KGT.0013076
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007461
|
910 |
|
|
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|