Thực địa địa lí tự nhiên Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02383pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022696 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110601s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 910 |b TH552Đ |
100 | 0 | # | |a Phan Khánh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Thực địa địa lí tự nhiên |b Giáo trình CĐSP |c Phan Khánh, Nguyễn Văn Âu, Phùng Ngọc Đĩnh, Hoàng Ngọc Oanh |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 118 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Thực địa |
650 | # | 4 | |a Địa lí tự nhiên |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Hoàng Ngọc Oanh |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Âu |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Phùng Ngọc Đĩnh |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0024706 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009975 |
852 | # | # | |j KGT.0024706 |j KGT.0024707 |j KGT.0024708 |j KGT.0024709 |j KGT.0024711 |j KGT.0024712 |j KGT.0024714 |j KGT.0024716 |j KGT.0024717 |j KGT.0024719 |j KGT.0024720 |j KGT.0024722 |j KGT.0024723 |j KGT.0024725 |j KGT.0024726 |j KGT.0024728 |j KGT.0024729 |j KGT.0024731 |j KGT.0024732 |j KGT.0024734 |j KGT.0024735 |j KGT.0024737 |j KGT.0024739 |j KGT.0024740 |j KGT.0024742 |j KGT.0024743 |j KGT.0024745 |j KGT.0024746 |j KGT.0024748 |j KGT.0024749 |j KGT.0024751 |j KGT.0024752 |j KD.0009975 |j KGT.0024744 |j KGT.0024710 |j KGT.0024713 |j KGT.0024715 |j KGT.0024718 |j KGT.0024721 |j KGT.0024724 |j KGT.0024727 |j KGT.0024730 |j KGT.0024733 |j KGT.0024736 |j KGT.0024738 |j KGT.0024741 |j KGT.0024747 |j KGT.0024750 |j KGT.0024753 |
852 | # | # | |j KGT.0024706, KGT.0024707, KGT.0024708, KGT.0024709, KGT.0024710, KGT.0024711, KGT.0024712, KGT.0024713, KGT.0024714, KGT.0024715, KGT.0024716, KGT.0024717, KGT.0024718, KGT.0024719, KGT.0024720, KGT.0024721, KGT.0024722, KGT.0024723, KGT.0024724, KGT.0024725, KGT.0024726, KGT.0024727, KGT.0024728, KGT.0024729, KGT.0024730, KGT.0024731, KGT.0024732, KGT.0024733, KGT.0024734, KGT.0024735, KGT.0024736, KGT.0024737, KGT.0024738, KGT.0024739, KGT.0024740, KGT.0024741, KGT.0024742, KGT.0024743, KGT.0024744, KGT.0024745, KGT.0024746, KGT.0024747, KGT.0024748, KGT.0024749, KGT.0024750, KGT.0024751, KGT.0024752, KGT.0024753 |b Kho giáo trình |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |