|
|
|
|
LEADER |
01015pam a22002658a 4500 |
001 |
00022698 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110601s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551.41
|b Đ301H
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Hưng Thành
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa hình bề mặt trái
|b Giáo tình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Đỗ Hưng Thành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr,
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Trái đất
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lí tự nhiên
|
650 |
# |
4 |
|a Địa hình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0024496, KGT.0024497, KGT.0024498, KGT.0024499
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009976
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0024496
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009976
|j KGT.0024497
|j KGT.0024498
|j KGT.0024496
|j KGT.0024499
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|