|
|
|
|
| LEADER |
01196pam a22002778a 4500 |
| 001 |
00022708 |
| 005 |
20171026081025.0 |
| 008 |
110601s2001 ||||||Viesd |
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 730
|b H312H
|
| 100 |
0 |
# |
|a Triệu Khắc Lễ
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Hình họa và điêu khắc
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Thế Hùng, Vũ Kim Quyên, Nguyễn Thị Hiên
|n T.2
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
| 300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|b ảnh màu
|c 21 cm.
|
| 500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
| 653 |
# |
# |
|a Hình họa
|
| 653 |
# |
# |
|a điêu khắc
|
| 700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Hùng
|
| 700 |
0 |
# |
|a Vũ Kim Quyên
|
| 700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Hiên
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0013050, KGT.0013051, KGT.0013052, KGT.0013053, KGT.0033116, KGT.0033387
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0013050
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007361
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0007361
|j KGT.0013050
|j KGT.0013051
|j KGT.0013052
|j KGT.0033116
|j KGT.0033387
|j KGT.0013053
|
| 910 |
0 |
# |
|a ngọc
|d 01/06/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|