Giáo trình lí luận và phương pháp thể dục thể thao Sách dành cho Cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02298pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022728 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110602s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 796.440 71 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Vũ Đức Thu |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lí luận và phương pháp thể dục thể thao |b Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |c Vũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 224 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Lý luận |
650 | # | 4 | |a Phương pháp |
653 | # | # | |a Thể dục thể thao |
700 | 0 | # | |a Trương Anh Tuấn |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0016924, KGT.0016925, KGT.0016926, KGT.0016927, KGT.0016928, KGT.0016929, KGT.0016930, KGT.0016931, KGT.0016932, KGT.0016933, KGT.0016934, KGT.0016935, KGT.0016936, KGT.0016937, KGT.0016938, KGT.0016939, KGT.0016940, KGT.0016941, KGT.0016942, KGT.0016943, KGT.0016944, KGT.0016945, KGT.0016946, KGT.0016947, KGT.0016948, KGT.0016949, KGT.0016950, KGT.0016951, KGT.0016952, KGT.0016953, KGT.0016954, KGT.0016955, KGT.0016956, KGT.0016957, KGT.0016958, KGT.0016959, KGT.0016960, KGT.0016961, KGT.0016962, KGT.0016963, KGT.0016964, KGT.0016965, KGT.0016966, KGT.0016967, KGT.0016968, KGT.0016969, KGT.0016970, KGT.0016971 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0016924 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009671 |
852 | # | # | |j KGT.0016924 |j KGT.0016926 |j KGT.0016927 |j KGT.0016929 |j KGT.0016930 |j KGT.0016932 |j KGT.0016933 |j KGT.0016935 |j KGT.0016936 |j KGT.0016938 |j KGT.0016939 |j KGT.0016941 |j KGT.0016942 |j KGT.0016944 |j KGT.0016946 |j KGT.0016947 |j KGT.0016949 |j KGT.0016950 |j KGT.0016952 |j KGT.0016953 |j KGT.0016955 |j KGT.0016956 |j KGT.0016958 |j KGT.0016959 |j KGT.0016963 |j KGT.0016964 |j KGT.0016966 |j KGT.0016967 |j KGT.0016971 |j KD.0009671 |j KGT.0016960 |j KGT.0016969 |j KGT.0016970 |j KGT.0016962 |j KGT.0016965 |j KGT.0016968 |j KGT.0016925 |j KGT.0016928 |j KGT.0016931 |j KGT.0016934 |j KGT.0016937 |j KGT.0016940 |j KGT.0016943 |j KGT.0016945 |j KGT.0016948 |j KGT.0016951 |j KGT.0016954 |j KGT.0016957 |j KGT.0016961 |
910 | |d 02/06/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |