|
|
|
|
LEADER |
01181pam a22002898a 4500 |
001 |
00022745 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110602s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 617.1
|b V250S
|
100 |
0 |
# |
|a Nông Thị Hồng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vệ sinh và y học thể dục thể thao
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Nông Thị Hồng; Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Thể dục thể thao
|
650 |
# |
4 |
|a Vệ sinh
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Y học
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Quý Phượng
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Thị Thanh Bình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0015752, KGT.0015753, KGT.0015754, KGT.0015755, KGT.0015756
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009594
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009594
|j KGT.0015753
|j KGT.0015755
|j KGT.0015756
|j KGT.0015752
|j KGT.0015754
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0015752
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|a Phương
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|