|
|
|
|
LEADER |
00819pam a22002418a 4500 |
001 |
00022760 |
005 |
20181227161258.0 |
008 |
110602s1997 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 12700
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.440 71
|b TH250D
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Phước Thao
|
245 |
# |
# |
|c Đặng Phước Thao; Phạm Khắc Học, Trần Thị Thuận, Vũ Đào Hùng
|a .......
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|b hình vẽ
|c 21 cm.
|a 307 tr.
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Khắc Học
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Thuận
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Đào Hùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009601
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009601
|
910 |
0 |
# |
|a ngọc
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|