|
|
|
|
LEADER |
00910pam a22002298a 4500 |
001 |
00022762 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110602s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.01
|b T120L
|
110 |
1 |
# |
|a Ủy ban thể dục thể thao
|b Trường Đại học Thể dục Thể thao 1
|
245 |
0 |
0 |
|a Tâm lý học trong thể thao
|b Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao
|c Trường Đại học Thể dục Thể thao 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thể dục thể thao
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 539 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Lưu hành nội bộ
|
650 |
# |
4 |
|a Tâm lý học
|
653 |
# |
# |
|a Thể thao
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021084
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009650
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009650
|j KM.0021084
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|