|
|
|
|
LEADER |
00938pam a22002778a 4500 |
001 |
00022764 |
005 |
20180920150941.0 |
008 |
110602s2003 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 280000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.3
|b T550Đ
|
110 |
1 |
# |
|a Ban từ điển
|b NXB khoa học và kĩ thuật
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển toán học và tin học Anh - Việt
|c Khoảng 65000 thuật ngữ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 1330 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi:
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
710 |
# |
# |
|a NXB Khoa học và kĩ thuật
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007532
|j KD.0007533
|j KM.0026372
|j KM.0026369
|j KM.0026371
|
910 |
|
|
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|