Từ điển thuật ngữ toán và tin học English Vietnamse Mathematics and informatics Dictionary of Terms
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Thanh niên
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 00985pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022775 | ||
005 | 20180921080904.0 | ||
008 | 110602s2004 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |c 145000 |
041 | 0 | # | |a Vie-Eng |
082 | 1 | 4 | |a 510.3 |b T550Đ |
100 | 0 | # | |a Phan Tuệ |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ toán và tin học |b English Vietnamse Mathematics and informatics Dictionary of Terms |c Phan Tuệ; Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh |
260 | # | # | |a H. |b Thanh niên |c 2004 |
300 | # | # | |a 118 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Tin học |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
653 | # | # | |a Từ điển thuật ngữ |
700 | 0 | # | |a Trịnh Hoàng Minh |
700 | 0 | # | |a Vũ Thọ Nhân |
852 | # | # | |b Kho đọc |
852 | # | # | |j KD.0007489 |j KM.0026328 |j KM.0026180 |
910 | |d 02/06/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |