|
|
|
|
LEADER |
00849pam a22002538a 4500 |
001 |
00022779 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110602s1976 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie-Fra
|
082 |
1 |
4 |
|a 610.3
|b T550Đ
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ y tế
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển y dược Pháp - Việt
|b Khoàng 60000 từ
|c Bộ y tế
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần 2
|b có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Y học
|c 1976
|
300 |
# |
# |
|a 701 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Y học
|
653 |
# |
# |
|a Dược học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007482, KD.0007481
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007481
|j KD.0007482
|
910 |
0 |
# |
|a Phương
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|