Giáo trình giáo dục dân số. Môi trường và giảng dạy địa lí địa phương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02308pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022781 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110602s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 910.71 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Lê Huỳnh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình giáo dục dân số. Môi trường và giảng dạy địa lí địa phương |c Lê Huỳnh, Nguyễn Thu Hằng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 181 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Dân số |
650 | # | 4 | |a Giáo dục |
650 | # | 4 | |a Môi trường |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Phương pháp giảng dạy |
653 | # | # | |a Địa lí |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0025138, KGT.0025139, KGT.0025140, KGT.0025141, KGT.0025142, KGT.0025143, KGT.0025144, KGT.0025145, KGT.0025146, KGT.0025147, KGT.0025148, KGT.0025149, KGT.0025150, KGT.0025151, KGT.0025152, KGT.0025153, KGT.0025192, KGT.0025193, KGT.0025194, KGT.0025195, KGT.0025196, KGT.0025197, KGT.0025198, KGT.0025199, KGT.0025200, KGT.0025201, KGT.0025202, KGT.0025203, KGT.0025204, KGT.0025205, KGT.0025206, KGT.0025207, KGT.0025208, KGT.0025209, KGT.0025210, KGT.0025211, KGT.0025212, KGT.0025213, KGT.0025214, KGT.0025215, KGT.0025216, KGT.0025217, KGT.0025218, KGT.0025219, KGT.0025220, KGT.0032328, KGT.0032358 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0025144 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009896 |
852 | # | # | |j KD.0009896 |j KGT.0025144 |j KGT.0025146 |j KGT.0025147 |j KGT.0025149 |j KGT.0025150 |j KGT.0025152 |j KGT.0025208 |j KGT.0025209 |j KGT.0025211 |j KGT.0025212 |j KGT.0025214 |j KGT.0025215 |j KGT.0025217 |j KGT.0025218 |j KGT.0025220 |j KGT.0025143 |j KGT.0025138 |j KGT.0025140 |j KGT.0025141 |j KGT.0032328 |j KGT.0025192 |j KGT.0025194 |j KGT.0025195 |j KGT.0025197 |j KGT.0025199 |j KGT.0025200 |j KGT.0025202 |j KGT.0025203 |j KGT.0025205 |j KGT.0025206 |j KGT.0025139 |j KGT.0025142 |j KGT.0025145 |j KGT.0025148 |j KGT.0025151 |j KGT.0025153 |j KGT.0025193 |j KGT.0025196 |j KGT.0025198 |j KGT.0025201 |j KGT.0025204 |j KGT.0025207 |j KGT.0025210 |j KGT.0025213 |j KGT.0025216 |j KGT.0025219 |j KGT.0032358 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 02/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |