Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02393pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022791 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110602s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 959.702 |b L302S |
100 | 0 | # | |a Trương Hữu Quýnh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 |c Trương Hữu Quýnh; Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 298 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Lịch sử trung đại |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Hùng |
700 | 0 | # | |a Đào Tố Uyên |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0026317, KGT.0026318, KGT.0026319, KGT.0026320, KGT.0026321, KGT.0026322, KGT.0026323, KGT.0026324, KGT.0026325, KGT.0026326, KGT.0026327, KGT.0026328, KGT.0026329, KGT.0026330, KGT.0026331, KGT.0026332, KGT.0026333, KGT.0026334, KGT.0026335, KGT.0026336, KGT.0026337, KGT.0026338, KGT.0026339, KGT.0026340, KGT.0026341, KGT.0026342, KGT.0026343, KGT.0026344, KGT.0026345, KGT.0026346, KGT.0026347, KGT.0026348, KGT.0026349, KGT.0026350, KGT.0026351, KGT.0026352, KGT.0026353, KGT.0026354, KGT.0026355, KGT.0026356, KGT.0026357, KGT.0026358, KGT.0026359, KGT.0026360, KGT.0026361, KGT.0026362, KGT.0026363, KGT.0026364, KGT.0026365, KGT.0026366, KGT.0032454 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026324 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009851 |
852 | # | # | |j KD.0009851 |j KGT.0026325 |j KGT.0026326 |j KGT.0026327 |j KGT.0026329 |j KGT.0026330 |j KGT.0026332 |j KGT.0026333 |j KGT.0026336 |j KGT.0026337 |j KGT.0026338 |j KGT.0026339 |j KGT.0026341 |j KGT.0026343 |j KGT.0026344 |j KGT.0026346 |j KGT.0026347 |j KGT.0026349 |j KGT.0026350 |j KGT.0026352 |j KGT.0026353 |j KGT.0026355 |j KGT.0026356 |j KGT.0026358 |j KGT.0026359 |j KGT.0026361 |j KGT.0026362 |j KGT.0026364 |j KGT.0026366 |j KGT.0032454 |j KGT.0026322 |j KGT.0026317 |j KGT.0026318 |j KGT.0026320 |j KGT.0026321 |j KGT.0026319 |j KGT.0026323 |j KGT.0026324 |j KGT.0026328 |j KGT.0026331 |j KGT.0026334 |j KGT.0026335 |j KGT.0026340 |j KGT.0026342 |j KGT.0026345 |j KGT.0026348 |j KGT.0026351 |j KGT.0026354 |j KGT.0026357 |j KGT.0026360 |j KGT.0026363 |j KGT.0026365 |
910 | # | # | |a Hoa Lê |d 02/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |