|
|
|
|
LEADER |
01033pam a22002658a 4500 |
001 |
00022802 |
005 |
20180924150951.0 |
008 |
110602s1999 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.303
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Khắc Bình
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt
|b Gần 30000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa, 1500 từ viết tắt thông dụng
|c Lê Khắc Bình, Đoàn Thanh Tuệ, Bùi Xuân Toại
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 1057 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tin học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Xuân Toại
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Đoàn Thanh Tuệ
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007494
|j KM.0026293
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|