|
|
|
|
LEADER |
01178pam a22002778a 4500 |
001 |
00022804 |
005 |
20181009151056.0 |
008 |
110602s2006 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.303
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển điện và kỹ thuật điện Anh - Việt
|b Khoảng 40000 thuật ngữ
|c B.s.: Nguyễn Mạnh Chức, Nguyễn Ngọc Hoán, Hoàng Đình Hồng..
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese dictionary of electricity and electrical engineering
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 467 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi ; Ban Từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật điện
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Điện
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hoán
|e biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|e biên soạn
|a Hoàng Đình Hồng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007550
|j KM.0026482
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|e dtchanh
|f 09/10/2018
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|