|
|
|
|
LEADER |
00827pam a22002538a 4500 |
001 |
00022809 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110602s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 203
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển thành ngữ thuật ngữ Việt Nam
|c Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 657 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thành ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Tục ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Quang Hào
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Thúy Anh
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007286
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007286
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 02/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|