Địa lí tự nhiên đại cương 3 Giáo trình CĐSP Thổ nhưởng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03512pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022834 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110603s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 551.1 |b Đ301L |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Kim Chương |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Địa lí tự nhiên đại cương 3 |b Giáo trình CĐSP |c Nguyễn Kim Chương; Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thị Ngọc Khanh, Đỗ Thị Nhung |p Thổ nhưởng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 259 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Thổ nhưỡng |
650 | # | 4 | |a Sinh quyển |
650 | # | 4 | |a Địa lí tự nhiên |
653 | # | # | |a Trái đất |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Hiếu |
700 | 0 | # | |a Lê Thị Ngọc Khanh |
700 | 0 | # | |a Đỗ Thị Nhung |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0025006, KGT.0025007, KGT.0025008, KGT.0025009, KGT.0025010, KGT.0025011, KGT.0025012, KGT.0025013, KGT.0025014, KGT.0025015, KGT.0025016, KGT.0025017, KGT.0025018, KGT.0025019, KGT.0025020, KGT.0025021, KGT.0025022, KGT.0025023, KGT.0025024, KGT.0025025, KGT.0025026, KGT.0025027, KGT.0025028, KGT.0025029, KGT.0025030, KGT.0025031, KGT.0025032, KGT.0025033, KGT.0025034, KGT.0025035, KGT.0025036, KGT.0025037, KGT.0025038, KGT.0025039, KGT.0025040, KGT.0025041, KGT.0025042, KGT.0025043, KGT.0025044, KGT.0025045, KGT.0025046, KGT.0025047, KGT.0025048, KGT.0025049, KGT.0025050, KGT.0025051, KGT.0025052, KGT.0025053, KGT.0025054, KGT.0025055, KGT.0025056, KGT.0025057, KGT.0025058, KGT.0025059, KGT.0025060, KGT.0025061, KGT.0025062, KGT.0025063, KGT.0025064, KGT.0025065, KGT.0025066, KGT.0025067, KGT.0025068, KGT.0025069, KGT.0025070, KGT.0025071, KGT.0025072, KGT.0025073, KGT.0025074, KGT.0025075, KGT.0025076, KGT.0025077, KGT.0025078, KGT.0025079, KGT.0025080, KGT.0025081, KGT.0025082, KGT.0025083, KGT.0025084, KGT.0025085, KGT.0025086, KGT.0032330, KGT.0033041, KGT.0033777 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0025035 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009901 |
852 | # | # | |j KD.0009901 |j KGT.0025007 |j KGT.0025008 |j KGT.0025010 |j KGT.0025011 |j KGT.0025013 |j KGT.0025014 |j KGT.0025016 |j KGT.0025018 |j KGT.0025019 |j KGT.0025021 |j KGT.0025022 |j KGT.0025024 |j KGT.0025025 |j KGT.0025027 |j KGT.0025028 |j KGT.0025030 |j KGT.0025031 |j KGT.0025033 |j KGT.0025034 |j KGT.0025059 |j KGT.0025060 |j KGT.0025061 |j KGT.0025062 |j KGT.0025064 |j KGT.0025065 |j KGT.0025067 |j KGT.0025068 |j KGT.0025069 |j KGT.0025070 |j KGT.0025072 |j KGT.0025073 |j KGT.0025075 |j KGT.0025076 |j KGT.0025078 |j KGT.0025079 |j KGT.0025081 |j KGT.0025082 |j KGT.0025084 |j KGT.0025086 |j KGT.0025035 |j KGT.0025037 |j KGT.0025038 |j KGT.0025039 |j KGT.0025041 |j KGT.0025042 |j KGT.0025044 |j KGT.0025045 |j KGT.0025047 |j KGT.0025049 |j KGT.0025050 |j KGT.0025052 |j KGT.0025053 |j KGT.0025055 |j KGT.0025056 |j KGT.0032330 |j KGT.0033041 |j KGT.0025032 |j KGT.0025036 |j KGT.0025040 |j KGT.0025043 |j KGT.0025046 |j KGT.0025048 |j KGT.0025051 |j KGT.0025054 |j KGT.0025057 |j KGT.0025058 |j KGT.0025063 |j KGT.0025066 |j KGT.0025071 |j KGT.0025074 |j KGT.0025077 |j KGT.0025080 |j KGT.0025083 |j KGT.0025085 |j KGT.0033777 |j KGT.0025006 |j KGT.0025009 |j KGT.0025012 |j KGT.0025015 |j KGT.0025017 |j KGT.0025020 |j KGT.0025023 |j KGT.0025026 |j KGT.0025029 |
910 | 0 | # | |a Phương |d 03/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |