Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Sách dành cho CĐSP T.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02387pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022841 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110606s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 895.922 090 01 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Đăng Na |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình văn học trung đại Việt Nam |b Sách dành cho CĐSP |c Nguyễn Đăng Na, Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh |n T.2 |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 304 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên THCS |
650 | |a Nghiên cứu văn học | ||
650 | |a Văn học trung đại | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Trần Quang Minh |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Đinh Thị Khang |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0023881, KGT.0023882, KGT.0023883, KGT.0023884, KGT.0023885, KGT.0023886, KGT.0023887, KGT.0023888, KGT.0023889, KGT.0023890, KGT.0023891, KGT.0023892, KGT.0023893, KGT.0023894, KGT.0023895, KGT.0023896, KGT.0023897, KGT.0023898, KGT.0023899, KGT.0023900, KGT.0023901, KGT.0023902, KGT.0023903, KGT.0023904, KGT.0023905, KGT.0023906, KGT.0023907, KGT.0023908, KGT.0023909, KGT.0023910, KGT.0023911, KGT.0023912, KGT.0023913, KGT.0023914, KGT.0023915, KGT.0023916, KGT.0023917, KGT.0023918, KGT.0023919, KGT.0023920, KGT.0023921, KGT.0023922, KGT.0023923, KGT.0023924, KGT.0033005, KGT.0033072, KGT.0033217, KGT.0033575, KGT.0037828 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0033072 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009226 |
852 | # | # | |j KD.0009226 |j KGT.0023911 |j KGT.0023912 |j KGT.0023913 |j KGT.0023914 |j KGT.0023916 |j KGT.0023917 |j KGT.0023919 |j KGT.0023920 |j KGT.0023922 |j KGT.0023924 |j KGT.0023887 |j KGT.0023888 |j KGT.0023889 |j KGT.0023890 |j KGT.0023892 |j KGT.0023893 |j KGT.0023895 |j KGT.0023897 |j KGT.0023898 |j KGT.0023900 |j KGT.0023901 |j KGT.0023903 |j KGT.0023904 |j KGT.0023906 |j KGT.0023907 |j KGT.0033217 |j KGT.0023881 |j KGT.0033005 |j KGT.0033072 |j KGT.0023883 |j KGT.0023884 |j KGT.0037828 |j KGT.0033575 |j KGT.0023891 |j KGT.0023894 |j KGT.0023896 |j KGT.0023899 |j KGT.0023902 |j KGT.0023905 |j KGT.0023908 |j KGT.0023909 |j KGT.0023910 |j KGT.0023915 |j KGT.0023918 |j KGT.0023921 |j KGT.0023923 |j KGT.0023882 |j KGT.0023885 |j KGT.0023886 |
910 | # | # | |a nhnam |d 06/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |