Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại Sách dùng cho CĐSP T.1 Từ đầu thế kỉ XX đến 1945
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02304pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022842 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110606s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 895.922 090 032 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Trần Đăng Suyền |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại |b Sách dùng cho CĐSP |c Trần Đăng Suyền, Nguyễn Văn Long |n T.1 |p Từ đầu thế kỉ XX đến 1945 |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 275 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | |a Nghiên cứu văn học | ||
650 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Việt Nam |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Long |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0023925, KGT.0023926, KGT.0023927, KGT.0023928, KGT.0023929, KGT.0023930, KGT.0023931, KGT.0023932, KGT.0023933, KGT.0023934, KGT.0023935, KGT.0023936, KGT.0023937, KGT.0023938, KGT.0023939, KGT.0023940, KGT.0023941, KGT.0023942, KGT.0023943, KGT.0023944, KGT.0023945, KGT.0023946, KGT.0023947, KGT.0023948, KGT.0023949, KGT.0023950, KGT.0023951, KGT.0023952, KGT.0023953, KGT.0023954, KGT.0023955, KGT.0023956, KGT.0023957, KGT.0023958, KGT.0023959, KGT.0023960, KGT.0023961, KGT.0023962, KGT.0023963, KGT.0023964, KGT.0023965, KGT.0023966, KGT.0023967, KGT.0032784, KGT.0033483, KGT.0033482, KGT.0024242, KGT.0047505 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032784 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009227 |
852 | # | # | |j KD.0009227 |j KGT.0023925 |j KGT.0023927 |j KGT.0023928 |j KGT.0023930 |j KGT.0032784 |j KGT.0023932 |j KGT.0023933 |j KGT.0023934 |j KGT.0023935 |j KGT.0023937 |j KGT.0023938 |j KGT.0023939 |j KGT.0023940 |j KGT.0023942 |j KGT.0023943 |j KGT.0023945 |j KGT.0023946 |j KGT.0023948 |j KGT.0023949 |j KGT.0023951 |j KGT.0023952 |j KGT.0023954 |j KGT.0023955 |j KGT.0023957 |j KGT.0023959 |j KGT.0023960 |j KGT.0023962 |j KGT.0023963 |j KGT.0023965 |j KGT.0023966 |j KGT.0047505 |j KGT.0033482 |j KGT.0023926 |j KGT.0023929 |j KGT.0023931 |j KGT.0023936 |j KGT.0023941 |j KGT.0023944 |j KGT.0023947 |j KGT.0023950 |j KGT.0023953 |j KGT.0023956 |j KGT.0023958 |j KGT.0023961 |j KGT.0023964 |j KGT.0023967 |j KGT.0024242 |
910 | # | # | |a nhnam |d 06/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |