Giáo trình văn học thế giới Sách dành cho CĐSP T.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02361pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022844 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110606s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 809 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Lưu Đức Trung |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |n T.2 |a Giáo trình văn học thế giới |b Sách dành cho CĐSP |c Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 343 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên THCS |
650 | |a Nghiên cứu văn học | ||
650 | |a Thơ | ||
650 | |a Văn học cận đại | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Trần Lê Bảo |e tác giả |
700 | 0 | # | |e tác giả |a Lê Huy Bắc |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0024248, KGT.0024249, KGT.0024250, KGT.0024251, KGT.0024252, KGT.0024253, KGT.0024254, KGT.0024255, KGT.0024256, KGT.0024257, KGT.0024258, KGT.0024259, KGT.0024260, KGT.0024261, KGT.0024262, KGT.0024263, KGT.0024264, KGT.0024265, KGT.0024266, KGT.0024267, KGT.0024268, KGT.0024269, KGT.0024270, KGT.0024271, KGT.0024272, KGT.0024273, KGT.0024274, KGT.0024275, KGT.0024276, KGT.0024277, KGT.0024278, KGT.0024279, KGT.0024280, KGT.0024281, KGT.0024282, KGT.0024283, KGT.0024284, KGT.0024285, KGT.0024286, KGT.0024287, KGT.0024288, KGT.0024289, KGT.0024290, KGT.0024291, KGT.0024292, KGT.0033214, KGT.0033620 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0033214, KGT.0052509 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009229 |
852 | # | # | |j KGT.0024285 |j KGT.0024286 |j KGT.0024287 |j KGT.0024288 |j KGT.0024290 |j KGT.0024291 |j KGT.0033214 |j KGT.0024248 |j KGT.0024250 |j KGT.0024251 |j KGT.0024253 |j KGT.0024254 |j KGT.0024256 |j KGT.0024257 |j KGT.0024259 |j KGT.0024260 |j KGT.0024262 |j KGT.0024263 |j KGT.0024265 |j KGT.0024266 |j KGT.0024268 |j KGT.0024270 |j KGT.0024271 |j KGT.0024274 |j KGT.0024275 |j KGT.0024277 |j KGT.0024278 |j KGT.0024280 |j KGT.0024281 |j KGT.0024283 |j KGT.0033620 |j KGT.0052509 |j KD.0009229 |j KGT.0024273 |j KGT.0024276 |j KGT.0024279 |j KGT.0024282 |j KGT.0024284 |j KGT.0024289 |j KGT.0024292 |j KGT.0024249 |j KGT.0024252 |j KGT.0024255 |j KGT.0024258 |j KGT.0024261 |j KGT.0024264 |j KGT.0024267 |j KGT.0024269 |j KGT.0024272 |
910 | # | # | |a nhnam |d 06/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |