|
|
|
|
LEADER |
01353pam a22002898a 4500 |
001 |
00022857 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110606s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 398.209 597
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Văn Nguyên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử văn học Việt Nam
|b Sách dùng trong các trường ĐH & CĐSP
|c Bùi Văn Nguyên, Nguyễn Ngọc Côn, Nguyễn Nghĩa Dân
|n T.1_P.1
|p Văn học dân gian
|
250 |
# |
# |
|a In lại lần thứ 5
|b có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 220 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
|
|
|a Văn học dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Nghĩa Dân
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Côn
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0023111, KGT.0023112, KGT.0023113, KGT.0023114, KGT.0023115, KGT.0023116, KGT.0023117, KGT.0023118, KGT.0023119
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0023111
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009307
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0023112
|j KGT.0023113
|j KGT.0023115
|j KGT.0023116
|j KGT.0023118
|j KGT.0023119
|j KD.0009307
|j KGT.0023111
|j KGT.0023114
|j KGT.0023117
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 06/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|