|
|
|
|
LEADER |
00994pam a22002658a 4500 |
001 |
00022902 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110607s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 612
|b S312L
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Thị Thanh Bình
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh lí học thể dục thể thao
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Vũ Thị Thanh Bình, Phạm Lê Phương Nga
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Sinh lí học
|
653 |
# |
# |
|a Thể dục thể thao
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Lê Phương Nga
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0015777, KGT.0015778, KGT.0015779, KGT.0015780, KGT.0015781
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009579
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009579
|
910 |
0 |
# |
|a Chi
|d 07/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|