|
|
|
|
LEADER |
00995pam a22002778a 4500 |
001 |
00022916 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110607s2001 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 6800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.440 71
|b TH250D
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Đức Thao
|
245 |
0 |
0 |
|a Thể dục cơ bản và thể dục thực dụng
|b giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Đặng Đức Thao,Phạm Nguyên Phùng
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 124 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
|
653 |
# |
# |
|a giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a phương pháp giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a thể dục
|
653 |
# |
# |
|a trung học cơ sở
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Nguyên Phùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009584
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009584
|
910 |
|
|
|d 07/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|