|
|
|
|
LEADER |
00826pam a22002658a 4500 |
001 |
00022928 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110607s1994 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 152 1
|b M205L
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Trung Hoa
|
245 |
0 |
0 |
|a Mẹo luật chính tả
|c Lê Trung Hoa
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|b có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Nxb Trẻ
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Chính tả
|
653 |
# |
# |
|a Mẹo luật
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012499, KM.0009165
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009688
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009688
|j KM.0012499
|j KM.0009165
|
910 |
|
|
|d 07/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|