Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02350pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022958 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110607s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 612 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Vũ Thị Thanh Bình |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Vũ Thị Thanh Bình; Quách Văn Tỉnh, Lê Gia Vinh |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 164 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Hóa sinh học |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Thể dục thể thao |
700 | 0 | # | |a Lê Gia Vinh |
700 | 0 | # | |a Quách Văn Tỉnh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0016972, KGT.0016973, KGT.0016974, KGT.0016975, KGT.0016976, KGT.0016977, KGT.0016978, KGT.0016979, KGT.0016980, KGT.0016981, KGT.0016982, KGT.0016983, KGT.0016984, KGT.0016985, KGT.0016986, KGT.0016987, KGT.0016988, KGT.0016989, KGT.0016990, KGT.0016991, KGT.0016992, KGT.0016993, KGT.0016994, KGT.0016995, KGT.0016996, KGT.0016997, KGT.0016998, KGT.0016999, KGT.0017000, KGT.0017001, KGT.0017002, KGT.0017003, KGT.0017004, KGT.0017005, KGT.0017006, KGT.0017007, KGT.0017008, KGT.0017009, KGT.0017010, KGT.0017011, KGT.0017012, KGT.0017013, KGT.0017014, KGT.0017015, KGT.0017016, KGT.0017017, KGT.0017018, KGT.0017019, KGT.0017020 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0016972 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009637 |
852 | # | # | |j KGT.0017015 |j KGT.0017016 |j KGT.0016973 |j KGT.0016974 |j KGT.0016975 |j KGT.0016976 |j KGT.0016978 |j KGT.0016980 |j KGT.0016981 |j KGT.0016983 |j KGT.0016984 |j KGT.0016986 |j KGT.0016987 |j KGT.0016989 |j KGT.0016990 |j KGT.0016993 |j KGT.0017019 |j KGT.0016995 |j KGT.0016996 |j KGT.0016998 |j KGT.0016999 |j KGT.0017001 |j KGT.0017002 |j KGT.0017004 |j KGT.0017006 |j KGT.0017007 |j KGT.0017009 |j KGT.0017010 |j KGT.0017012 |j KGT.0017013 |j KD.0009637 |j KGT.0017018 |j KGT.0016972 |j KGT.0016977 |j KGT.0016979 |j KGT.0016982 |j KGT.0016985 |j KGT.0016988 |j KGT.0016991 |j KGT.0016992 |j KGT.0016994 |j KGT.0016997 |j KGT.0017000 |j KGT.0017003 |j KGT.0017005 |j KGT.0017008 |j KGT.0017011 |j KGT.0017014 |j KGT.0017017 |j KGT.0017020 |
910 | 0 | # | |a Hoa Lê |d 07/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |