Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học Sách dùng cho các trường Cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02228pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022959 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110607s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 410 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Hoàng Dũng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học |b Sách dùng cho các trường Cao đẵng sư phạm |c Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 187 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Ngôn ngữ học |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa học |
653 | # | # | |a Ngữ âm học |
653 | # | # | |a Ngữ pháp học |
700 | 0 | # | |a Bùi Mạnh Hùng |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0022983 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009702 |
852 | # | # | |j KGT.0022983, KGT.0022984, KGT.0022985, KGT.0022986, KGT.0022987, KGT.0022988, KGT.0022989, KGT.0022990, KGT.0022991, KGT.0022992, KGT.0022993, KGT.0022994, KGT.0022995, KGT.0022996, KGT.0022997, KGT.0022998, KGT.0022999, KGT.0023000, KGT.0023001, KGT.0023002, KGT.0023003, KGT.0023004, KGT.0023005, KGT.0023006, KGT.0023007, KGT.0023008, KGT.0023009, KGT.0023010, KGT.0023011, KGT.0023012, KGT.0023013, KGT.0023014, KGT.0023015, KGT.0023016, KGT.0023017, KGT.0023018, KGT.0023019, KGT.0023020, KGT.0023021, KGT.0023022, KGT.0023023, KGT.0023024, KGT.0023025, KGT.0023026, KGT.0023027, KGT.0023028, KGT.0023029, KGT.0023030, KGT.0034356, KGT.0034379 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0022983 |j KGT.0022985 |j KGT.0022986 |j KGT.0022988 |j KGT.0022989 |j KGT.0022991 |j KGT.0022992 |j KGT.0022994 |j KGT.0022995 |j KGT.0022997 |j KGT.0022998 |j KGT.0022999 |j KGT.0023001 |j KGT.0023002 |j KGT.0023004 |j KGT.0023005 |j KGT.0023007 |j KGT.0023008 |j KGT.0023010 |j KGT.0023011 |j KGT.0023013 |j KGT.0023015 |j KGT.0023016 |j KGT.0023018 |j KGT.0023019 |j KGT.0023021 |j KGT.0023022 |j KGT.0023024 |j KGT.0023026 |j KGT.0023027 |j KGT.0023028 |j KGT.0023030 |j KGT.0034379 |j KD.0009702 |j KGT.0022984 |j KGT.0022987 |j KGT.0022990 |j KGT.0022993 |j KGT.0022996 |j KGT.0023000 |j KGT.0023003 |j KGT.0023006 |j KGT.0023009 |j KGT.0023012 |j KGT.0023014 |j KGT.0023017 |j KGT.0023020 |j KGT.0023023 |j KGT.0023025 |j KGT.0023029 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 07/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |