|
|
|
|
LEADER |
00965pam a22002658a 4500 |
001 |
00022970 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110607s1997 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.342 07
|b QU121V
|
100 |
0 |
# |
|a Piacentini, S
|
245 |
0 |
0 |
|a Quần vợt kỹ thuật và thực hành
|c S. Piacentini, P.Missaglia; Nguyễn Ngọc Sương dịch
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thể dục Thể thao
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 81 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Quần vợt
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
700 |
0 |
# |
|a Missaglia, P
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Sương
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002210, KM.0002213, KM.0000606
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009640
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002213
|j KM.0000606
|j KD.0009640
|j KM.0002210
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 07/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|