|
|
|
|
LEADER |
01245pam a22002898a 4500 |
001 |
00022983 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110608s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 15200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 930
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Pham Ngọc Liên
|
245 |
0 |
0 |
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Pham Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Tịnh
|a Lịch sử thế giới cận đại
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử cận đại
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thanh Tịnh
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Thanh Bình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025946, KGT.0025947, KGT.0025948, KGT.0025949, KGT.0025950, KGT.0025951, KGT.0025952, KGT.0025953
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0025946
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009824
|j KGT.0025952
|j KGT.0025946
|j KGT.0025947
|j KGT.0025949
|j KGT.0025951
|j KGT.0025948
|j KGT.0025950
|j KGT.0025953
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009824
|
910 |
0 |
# |
|a ngọc
|d 08/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|