|
|
|
|
LEADER |
01116pam a22002658a 4500 |
001 |
00023011 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110608s2003 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 19000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 915.97
|b Đ301L
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Thông
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lí các Tỉnh và Thành Phố Việt Nam
|c Lê Thông
|n T.1
|p Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 307tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí hành chính
|
774 |
|
|
|a Lê Thông
|b Tái bản lần thứ 2
|d H.
|d Giáo Dục
|d 2003
|g T.2
|h 380tr.
|o KD.0009905
|t Các tỉnh vùng Đông Bắc
|w 23010
|z 23400
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012493, KM.0012490, KM.0012491, KM.0012492
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009906
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009906
|j KM.0012492
|j KM.0012493
|j KM.0012491
|j KM.0012490
|
910 |
|
|
|d 08/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|