Lịch sử thế giới cổ trung đại Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02329pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023018 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110608s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 930 |b L302S |
100 | 0 | # | |a Nghiêm Đình Vỳ |e Chủ Biên |
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử thế giới cổ trung đại |b Giáo trình CĐSP |c Nghiêm Đình Kỳ; Lại Ngọc Bích, Lương Kim Thoa, Nguyễn Văn Đoàn |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2004 |
300 | # | # | |a 384 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Lịch sử cổ đại |
653 | # | # | |a Lịch sử |
653 | # | # | |a Lịch sử trung đại |
653 | # | # | |a lịch sử thế giới |
700 | 0 | # | |a Lương Kim Thoa |
700 | 0 | # | |a Lại Ngọc Bích |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Đoàn |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0026415, KGT.0026416, KGT.0026417, KGT.0026418, KGT.0026419, KGT.0026420, KGT.0026421, KGT.0026422, KGT.0026423, KGT.0026424, KGT.0026425, KGT.0026426, KGT.0026427, KGT.0026428, KGT.0026429, KGT.0026430, KGT.0026431, KGT.0026432, KGT.0026433, KGT.0026434, KGT.0026435, KGT.0026436, KGT.0026437, KGT.0026438, KGT.0026439, KGT.0026440, KGT.0026441, KGT.0026442, KGT.0026443, KGT.0026444, KGT.0026445, KGT.0026446, KGT.0026447, KGT.0026448, KGT.0026449, KGT.0026450, KGT.0026451, KGT.0026452, KGT.0026453, KGT.0026454, KGT.0026455, KGT.0026456, KGT.0026457, KGT.0026458, KGT.0026459, KGT.0026460, KGT.0026461, KGT.0032396, KGT.0032719, KGT.0033445 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026415 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009852 |
852 | # | # | |j KGT.0026416 |j KGT.0026418 |j KGT.0026420 |j KGT.0026421 |j KGT.0026425 |j KGT.0026426 |j KGT.0026428 |j KGT.0026429 |j KGT.0026431 |j KGT.0026434 |j KGT.0026436 |j KGT.0026437 |j KGT.0026439 |j KGT.0026440 |j KGT.0026444 |j KGT.0026445 |j KGT.0026447 |j KGT.0026449 |j KGT.0026450 |j KGT.0026454 |j KGT.0026455 |j KGT.0026457 |j KGT.0026458 |j KGT.0032719 |j KGT.0033445 |j KD.0009852 |j KGT.0026423 |j KGT.0026424 |j KGT.0026433 |j KGT.0026442 |j KGT.0026443 |j KGT.0026452 |j KGT.0026460 |j KGT.0026461 |j KGT.0026415 |j KGT.0026417 |j KGT.0026419 |j KGT.0026422 |j KGT.0026427 |j KGT.0026430 |j KGT.0026432 |j KGT.0026435 |j KGT.0026438 |j KGT.0026441 |j KGT.0026446 |j KGT.0026448 |j KGT.0026451 |j KGT.0026453 |j KGT.0026456 |j KGT.0026459 |j KGT.0032396 |
910 | 0 | # | |a ngoc |d 08/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |