|
|
|
|
LEADER |
00975pam a22002538a 4500 |
001 |
00023023 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110608s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 891.700 8
|b N300C
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hải Hà
|
245 |
0 |
0 |
|a Nicôlai Ôxtơrôpxki
|b Sách dùng cho học sinh các trường D9HCSP và CĐSP
|c Nguyễn Hải Hà
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 144 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Sách Đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Liên Xô
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nhà văn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009311
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009311
|j KM.0012312
|j KM.0012314
|j KM.0012315
|j KM.0012316
|j KM.0012313
|
852 |
# |
# |
|j KM.0012312, KM.0012313, KM.0012314, KM.0012315, KM.0012316
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|a Phương
|d 08/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|