|
|
|
|
LEADER |
01384pam a22003018a 4500 |
001 |
00023045 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110608s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 807
|b V115H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Chú
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn học
|b Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2
|c Nguyễn Đình Chí, Nguyễn Đăng Mạnh, Hoàng Tiến Tựu
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|b Có chỉnh lý
|a In lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Tiến Tựu
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đăng Mạnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0023279, KGT.0023280, KGT.0023281, KGT.0023282, KGT.0023283, KGT.0023284, KGT.0023285, KGT.0023286, KGT.0023289, KGT.0023290, KGT.0023291, KGT.0023292, KGT.0023293, KGT.0033909
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0023279
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009322
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009322
|j KGT.0023280
|j KGT.0023281
|j KGT.0023283
|j KGT.0023284
|j KGT.0023286
|j KGT.0023289
|j KGT.0023291
|j KGT.0033909
|j KGT.0023279
|j KGT.0023282
|j KGT.0023285
|j KGT.0023290
|
910 |
0 |
# |
|a Phương
|d 08/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|