Giáo trình lí luận văn học Giáo trình cao đẵng sư phạm T.1 Bản chất và đặc trưng văn học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03742pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023053 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110608s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 801 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Trần Đình Sử |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lí luận văn học |b Giáo trình cao đẵng sư phạm |c Trần Đình Sử, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh |n T.1 |p Bản chất và đặc trưng văn học |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 227 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | |a Lí luận văn học | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Đặc trưng |
700 | 0 | # | |a La Khắc Hòa |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Lê Lưu Oanh |
700 | 0 | # | |a Phan Huy Dũng |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0023641 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009328 |
852 | # | # | |j KGT.0023641, KGT.0023642, KGT.0023643, KGT.0023644, KGT.0023645, KGT.0023646, KGT.0023647, KGT.0023648, KGT.0023649, KGT.0023650, KGT.0023651, KGT.0023652, KGT.0023653, KGT.0023654, KGT.0023655, KGT.0023656, KGT.0023657, KGT.0023658, KGT.0023659, KGT.0023660, KGT.0023661, KGT.0023662, KGT.0023663, KGT.0023664, KGT.0023665, KGT.0023666, KGT.0023667, KGT.0023668, KGT.0023669, KGT.0023670, KGT.0023671, KGT.0023672, KGT.0023673, KGT.0023674, KGT.0023675, KGT.0023676, KGT.0023677, KGT.0023678, KGT.0023679, KGT.0023680, KGT.0023681, KGT.0023682, KGT.0023683, KGT.0023684, KGT.0023685, KGT.0023686, KGT.0023687, KGT.0023688, KGT.0023689, KGT.0023690, KGT.0023691, KGT.0023692, KGT.0023693, KGT.0023694, KGT.0023695, KGT.0023696, KGT.0023697, KGT.0023698, KGT.0023699, KGT.0023700, KGT.0023701, KGT.0023702, KGT.0023703, KGT.0023704, KGT.0023705, KGT.0023706, KGT.0023707, KGT.0023708, KGT.0023709, KGT.0023710, KGT.0023711, KGT.0023712, KGT.0023713, KGT.0023714, KGT.0023715, KGT.0023716, KGT.0023717, KGT.0023718, KGT.0023719, KGT.0023720, KGT.0023721, KGT.0023722, KGT.0023723, KGT.0023724, KGT.0023725, KGT.0023726, KGT.0023727, KGT.0023728, KGT.0023729, KGT.0023730, KGT.0023731, KGT.0023732, KGT.0023733, KGT.0023734, KGT.0023735, KGT.0023736, KGT.0023737, KGT.0023738, KGT.0023739, KGT.0023740, KGT.0033619, KGT.0047513 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0023642 |j KGT.0023643 |j KGT.0023644 |j KGT.0023646 |j KGT.0023648 |j KGT.0023649 |j KGT.0023650 |j KGT.0023652 |j KGT.0023653 |j KGT.0023655 |j KGT.0023656 |j KGT.0023658 |j KGT.0023659 |j KGT.0023661 |j KGT.0023663 |j KGT.0023664 |j KGT.0023666 |j KGT.0023667 |j KGT.0023669 |j KGT.0023670 |j KGT.0023672 |j KGT.0023673 |j KGT.0023675 |j KGT.0023676 |j KGT.0023678 |j KGT.0023679 |j KGT.0023681 |j KGT.0023683 |j KGT.0023684 |j KGT.0023686 |j KGT.0023687 |j KGT.0023689 |j KGT.0023690 |j KGT.0023692 |j KGT.0023693 |j KGT.0023695 |j KGT.0023696 |j KGT.0023698 |j KGT.0023699 |j KGT.0023701 |j KGT.0023702 |j KGT.0023704 |j KGT.0023706 |j KGT.0023707 |j KGT.0023709 |j KGT.0023710 |j KGT.0023712 |j KGT.0023713 |j KGT.0023715 |j KGT.0023716 |j KGT.0023718 |j KGT.0023719 |j KGT.0023721 |j KGT.0023722 |j KGT.0023724 |j KGT.0023726 |j KGT.0023727 |j KGT.0023729 |j KGT.0023730 |j KD.0009328 |j KGT.0047513 |j KGT.0033619 |j KGT.0023641 |j KGT.0023645 |j KGT.0023647 |j KGT.0023651 |j KGT.0023654 |j KGT.0023657 |j KGT.0023660 |j KGT.0023662 |j KGT.0023665 |j KGT.0023668 |j KGT.0023671 |j KGT.0023674 |j KGT.0023677 |j KGT.0023680 |j KGT.0023682 |j KGT.0023685 |j KGT.0023688 |j KGT.0023691 |j KGT.0023694 |j KGT.0023697 |j KGT.0023700 |j KGT.0023703 |j KGT.0023705 |j KGT.0023708 |j KGT.0023711 |j KGT.0023714 |j KGT.0023717 |j KGT.0023720 |j KGT.0023723 |j KGT.0023725 |j KGT.0023728 |j KGT.0023731 |
910 | # | # | |a Phương |d 08/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |