|
|
|
|
LEADER |
00991pam a22002418a 4500 |
001 |
00023079 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110609s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.701
|b L302S
|
110 |
1 |
# |
|a Cục đào tạo và bồi dưỡng
|b Bộ giáo dục
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử Việt Nam
|b Tài liệu bồi dưỡng giáo viên các tỉnh phía Nam
|n Tập 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 107 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công xã nguyên thủy
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025838, KGT.0025839, KGT.0025840, KGT.0025841, KGT.0032781
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032781
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009787
|j KGT.0032781
|j KGT.0025838
|j KGT.0025839
|j KGT.0025841
|j KGT.0025840
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009787
|b Kho đọc
|
910 |
0 |
# |
|a ngọc
|d 09/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|