Giáo trình lịch sử địa phương Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02329pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023093 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110609s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 907 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Cảnh Minh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử địa phương |b Giáo trình CĐSP |c Nguyễn Cảnh Minh; Đỗ Hồng Thái, Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Văn Đằng |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2005 |
300 | # | # | |a 183 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐBS: Bộ giáo dục và đào tạo; dự án dào tạo giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Lịch sử địa phương |
653 | # | # | |a Phương pháp giảng dạy |
700 | 0 | # | |a Hoàng Thanh Hải |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Đằng |
700 | 0 | # | |a Đỗ Hồng Thái |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0026535, KGT.0026536, KGT.0026537, KGT.0026538, KGT.0026539, KGT.0026540, KGT.0026541, KGT.0026542, KGT.0026543, KGT.0026544, KGT.0026545, KGT.0026546, KGT.0026547, KGT.0026548, KGT.0026549, KGT.0026550, KGT.0026551, KGT.0026552, KGT.0026553, KGT.0026554, KGT.0026555, KGT.0026556, KGT.0026557, KGT.0026558, KGT.0026559, KGT.0026560, KGT.0026561, KGT.0026562, KGT.0026563, KGT.0026564, KGT.0026565, KGT.0026566, KGT.0026567, KGT.0026568, KGT.0026569, KGT.0026570, KGT.0026571, KGT.0026572, KGT.0026573, KGT.0026574, KGT.0026575, KGT.0026576, KGT.0026577, KGT.0026578, KGT.0026579, KGT.0026580, KGT.0026581, KGT.0026582 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026535 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009874 |
852 | # | # | |j KD.0009874 |j KGT.0026535 |j KGT.0026537 |j KGT.0026539 |j KGT.0026541 |j KGT.0026542 |j KGT.0026544 |j KGT.0026545 |j KGT.0026547 |j KGT.0026548 |j KGT.0026550 |j KGT.0026551 |j KGT.0026553 |j KGT.0026555 |j KGT.0026556 |j KGT.0026558 |j KGT.0026559 |j KGT.0026561 |j KGT.0026562 |j KGT.0026564 |j KGT.0026565 |j KGT.0026567 |j KGT.0026569 |j KGT.0026570 |j KGT.0026571 |j KGT.0026573 |j KGT.0026575 |j KGT.0026576 |j KGT.0026578 |j KGT.0026579 |j KGT.0026581 |j KGT.0026582 |j KGT.0026536 |j KGT.0026538 |j KGT.0026540 |j KGT.0026543 |j KGT.0026546 |j KGT.0026549 |j KGT.0026552 |j KGT.0026554 |j KGT.0026557 |j KGT.0026560 |j KGT.0026563 |j KGT.0026566 |j KGT.0026568 |j KGT.0026572 |j KGT.0026574 |j KGT.0026577 |j KGT.0026580 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 09/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |