Giáo trình hướng dẫn dạy học các khóa trình lịch sử trường THCS Sách dùng cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02372pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023096 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110609s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 907 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Chí |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hướng dẫn dạy học các khóa trình lịch sử trường THCS |b Sách dùng cho CĐSP |c Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Văn Bằng, Vũ Ngọc Anh |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 139 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo, dự án đào tạo giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Hướng dẫn dạy học |
653 | # | # | |a Khóa trình lịch sử |
653 | # | # | |a Trung học sơ sở |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Bằng |
700 | 0 | # | |a Vũ Ngọc Anh |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026949 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009876 |
852 | # | # | |j KGT.0026948, KGT.0026949, KGT.0026950, KGT.0026951, KGT.0026952, KGT.0026953, KGT.0026954, KGT.0026955, KGT.0026956, KGT.0026957, KGT.0026958, KGT.0026959, KGT.0026960, KGT.0026961, KGT.0026962, KGT.0026963, KGT.0026964, KGT.0026965, KGT.0026966, KGT.0026967, KGT.0026968, KGT.0026969, KGT.0026970, KGT.0026971, KGT.0026972, KGT.0026973, KGT.0026974, KGT.0026975, KGT.0026976, KGT.0026977, KGT.0026978, KGT.0026979, KGT.0026980, KGT.0026981, KGT.0026982, KGT.0026983, KGT.0026984, KGT.0026985, KGT.0026986, KGT.0026987, KGT.0026988, KGT.0026989, KGT.0026990, KGT.0026991, KGT.0026992, KGT.0026993, KGT.0026994, KGT.0033443 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0026949 |j KGT.0026950 |j KGT.0026952 |j KGT.0026954 |j KGT.0026955 |j KGT.0026957 |j KGT.0026958 |j KGT.0026960 |j KGT.0026961 |j KGT.0026963 |j KGT.0026964 |j KGT.0026966 |j KGT.0026967 |j KGT.0026971 |j KGT.0026972 |j KGT.0026974 |j KGT.0026975 |j KGT.0026982 |j KGT.0026983 |j KGT.0026985 |j KGT.0026986 |j KGT.0026988 |j KGT.0026989 |j KGT.0026991 |j KGT.0026992 |j KGT.0026994 |j KGT.0026978 |j KGT.0026979 |j KGT.0026980 |j KD.0009876 |j KGT.0026959 |j KGT.0033443 |j KGT.0026948 |j KGT.0026951 |j KGT.0026953 |j KGT.0026956 |j KGT.0026962 |j KGT.0026965 |j KGT.0026968 |j KGT.0026969 |j KGT.0026970 |j KGT.0026973 |j KGT.0026976 |j KGT.0026977 |j KGT.0026981 |j KGT.0026984 |j KGT.0026987 |j KGT.0026990 |j KGT.0026993 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 09/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |