Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945 - 1975) Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02277pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023102 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110609s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 959.704 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Trần Bá Đệ |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945 - 1975) |b Giáo trình CĐSP |c Trần Bá Đệ; Nguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 290 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Lịch sử Việt Nam |
653 | # | # | |a Giáo trình lịch sử |
653 | # | # | |a Lịch sử hiện đại |
700 | 0 | # | |a Lê Cung |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thành Phương |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Minh |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026820 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009881 |
852 | # | # | |j KGT.0026820, KGT.0026821, KGT.0026822, KGT.0026823, KGT.0026824, KGT.0026825, KGT.0026826, KGT.0026827, KGT.0026828, KGT.0026829, KGT.0026830, KGT.0026831, KGT.0026832, KGT.0026833, KGT.0026834, KGT.0026835, KGT.0026836, KGT.0026837, KGT.0026838, KGT.0026839, KGT.0026840, KGT.0026841, KGT.0026842, KGT.0026843, KGT.0026844, KGT.0026845, KGT.0026846, KGT.0026847, KGT.0026848, KGT.0026849, KGT.0026850, KGT.0026851, KGT.0026852, KGT.0026853, KGT.0026854, KGT.0026855, KGT.0026856, KGT.0026857, KGT.0026858, KGT.0026859, KGT.0026860, KGT.0026861, KGT.0032578, KGT.0032690, KGT.0032722, KGT.0032723, KGT.0032724, KGT.0033448 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0026857 |j KGT.0026858 |j KGT.0026859 |j KGT.0026861 |j KGT.0032690 |j KGT.0032722 |j KGT.0032723 |j KGT.0026821 |j KGT.0026822 |j KGT.0026824 |j KGT.0026825 |j KGT.0026827 |j KGT.0026829 |j KGT.0026830 |j KGT.0026832 |j KGT.0026833 |j KGT.0026835 |j KGT.0026836 |j KGT.0026838 |j KGT.0026839 |j KGT.0026841 |j KGT.0026842 |j KGT.0026844 |j KGT.0026845 |j KGT.0026847 |j KGT.0026849 |j KGT.0026850 |j KGT.0026852 |j KGT.0026853 |j KGT.0026855 |j KGT.0033448 |j KD.0009881 |j KGT.0032578 |j KGT.0032724 |j KGT.0026820 |j KGT.0026823 |j KGT.0026826 |j KGT.0026828 |j KGT.0026831 |j KGT.0026834 |j KGT.0026837 |j KGT.0026840 |j KGT.0026843 |j KGT.0026846 |j KGT.0026848 |j KGT.0026851 |j KGT.0026854 |j KGT.0026856 |j KGT.0026860 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 09/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |