Địa lí kinh tế - xã hội đại cương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02115pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023122 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110609s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 910.71 |b Đ301L |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Minh Tuệ |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Địa lí kinh tế - xã hội đại cương |c Nguyễn Minh Tuệ; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2005 |
300 | # | # | |a 480 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Kinh tế - xã hội |
650 | # | 4 | |a Địa lý |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Đại cương |
700 | 0 | # | |a Lê Thông |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Viết Thịnh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0025265, KGT.0025266, KGT.0025267, KGT.0025268, KGT.0025269, KGT.0025270, KGT.0025271, KGT.0025272, KGT.0025273, KGT.0025274, KGT.0025275, KGT.0025276, KGT.0025277, KGT.0025278, KGT.0025279, KGT.0025280, KGT.0025281, KGT.0025282, KGT.0025283, KGT.0025284, KGT.0025285, KGT.0025286, KGT.0025287, KGT.0025288, KGT.0025289, KGT.0025290, KGT.0025291, KGT.0025292, KGT.0025293, KGT.0025294, KGT.0025295, KGT.0025296, KGT.0025297, KGT.0025298, KGT.0025299, KGT.0025300, KGT.0025301, KGT.0025302, KGT.0025303, KGT.0025304, KGT.0025305, KGT.0032350, KGT.0032580, KGT.0033580, KGT.0033713 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0025265 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009933 |
852 | # | # | |j KD.0009933 |j KGT.0025266 |j KGT.0025267 |j KGT.0025268 |j KGT.0025269 |j KGT.0025273 |j KGT.0025274 |j KGT.0025276 |j KGT.0025277 |j KGT.0025279 |j KGT.0025282 |j KGT.0025284 |j KGT.0025285 |j KGT.0025287 |j KGT.0025291 |j KGT.0025292 |j KGT.0025294 |j KGT.0025295 |j KGT.0025297 |j KGT.0025300 |j KGT.0025302 |j KGT.0025303 |j KGT.0025305 |j KGT.0032580 |j KGT.0032350 |j KGT.0033713 |j KGT.0048945 |j KGT.0025270 |j KGT.0025271 |j KGT.0025280 |j KGT.0025289 |j KGT.0025290 |j KGT.0025298 |j KGT.0033580 |j KGT.0025265 |j KGT.0025272 |j KGT.0025275 |j KGT.0025278 |j KGT.0025281 |j KGT.0025283 |j KGT.0025286 |j KGT.0025288 |j KGT.0025293 |j KGT.0025296 |j KGT.0025299 |j KGT.0025301 |j KGT.0025304 |
910 | 0 | # | |a Bằng |d 09/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |