Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trường THCS Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02408pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023124 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110609s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 907 |b H250TH |
100 | 0 | # | |a Trịnh Đình Tùng |
245 | 0 | 0 | |c Trịnh Đình Tùng, Trần Viết Thụ, Đặng Văn Hồ, Trần Văn Cường |a Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trường THCS |b Giáo trình CĐSP |
260 | # | # | |b ĐHSP |c 2005 |a H. |
300 | # | # | |a 214 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐBS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo, giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Các phương pháp dạy học |
653 | # | # | |a Dạy học lịch sử |
653 | # | # | |a Trung học cơ sở |
700 | 0 | # | |a Trần Viết Thụ |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Cường |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Hồ |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0026676, KGT.0026677, KGT.0026678, KGT.0026679, KGT.0026680, KGT.0026681, KGT.0026682, KGT.0026683, KGT.0026684, KGT.0026685, KGT.0026686, KGT.0026687, KGT.0026688, KGT.0026689, KGT.0026690, KGT.0026691, KGT.0026692, KGT.0026693, KGT.0026694, KGT.0026695, KGT.0026696, KGT.0026697, KGT.0026698, KGT.0026699, KGT.0026700, KGT.0026701, KGT.0026702, KGT.0026703, KGT.0026704, KGT.0026705, KGT.0026706, KGT.0026707, KGT.0026708, KGT.0026709, KGT.0026710, KGT.0026711, KGT.0026712, KGT.0026713, KGT.0026714, KGT.0026715, KGT.0026716, KGT.0026717, KGT.0026718, KGT.0026719, KGT.0026720, KGT.0026721, KGT.0026722, KGT.0026723, KGT.0033440 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0026691 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009855 |
852 | # | # | |j KGT.0026692 |j KGT.0026693 |j KGT.0026695 |j KGT.0026696 |j KGT.0026698 |j KGT.0026699 |j KGT.0026701 |j KGT.0026702 |j KGT.0026704 |j KGT.0026705 |j KGT.0026707 |j KGT.0026709 |j KGT.0026710 |j KGT.0026712 |j KGT.0026713 |j KGT.0026715 |j KGT.0026716 |j KGT.0026718 |j KGT.0026719 |j KGT.0026721 |j KGT.0026723 |j KGT.0026676 |j KGT.0026677 |j KGT.0026679 |j KGT.0026682 |j KGT.0026684 |j KGT.0026685 |j KGT.0026687 |j KGT.0026688 |j KGT.0033440 |j KGT.0026681 |j KGT.0026690 |j KD.0009855 |j KGT.0026678 |j KGT.0026680 |j KGT.0026683 |j KGT.0026686 |j KGT.0026689 |j KGT.0026691 |j KGT.0026694 |j KGT.0026697 |j KGT.0026700 |j KGT.0026703 |j KGT.0026706 |j KGT.0026711 |j KGT.0026714 |j KGT.0026717 |j KGT.0026720 |j KGT.0026722 |j KGT.0026708 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 09/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |