|
|
|
|
LEADER |
01003pam a22002778a 4500 |
001 |
00023161 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110613s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 08
|b TH460C
|
100 |
0 |
# |
|a Tế Hanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Thơ ca xây dựng chủ nghĩa xã hội
|c Tế Hanh, Nguyễn Quốc Túy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 150 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường
|
650 |
# |
4 |
|a Ca dao
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học hiện đại
|
650 |
# |
4 |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quốc Túy
|e Tuyển chọn, gợi ý
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010833, KM.0011635, KM.0011636, KM.0011637
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009361
|j KM.0011636
|j KM.0011637
|j KM.0010833
|j KM.0011635
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009361
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 13/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|