|
|
|
|
LEADER |
00991pam a22002658a 4500 |
001 |
00023174 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110614s1977 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.71
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Mậu
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở địa lý kinh tế
|b Dùng trong các trường CĐSP
|c Nguyễn Đức Mậu
|
250 |
# |
# |
|a in lần 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 296tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0024442, KGT.0024443, KGT.0024444, KGT.0024445, KGT.0024446
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009922
|j KGT.0024444
|j KGT.0024445
|j KGT.0024446
|j KGT.0024442
|j KGT.0024443
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009922
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0024442
|
910 |
0 |
# |
|a chi
|d 14/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|