|
|
|
|
LEADER |
01342pam a22002658a 4500 |
001 |
00023177 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110614s2007 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.7
|b S550D
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Minh Tiến
|
245 |
0 |
0 |
|a Sử dụng sơ đồ trong việc giảng dạy địa lí ở Trung học cơ sở
|b sách trợ giúp Giảng viên CĐSP
|c Phạm Minh Tiến
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 203tr.
|c 24cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a địa lí
|
653 |
# |
# |
|a trung học cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a sơ đồ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025615, KGT.0025616, KGT.0025617, KGT.0025618, KGT.0025619, KGT.0025620, KGT.0025621, KGT.0025622, KGT.0025623, KGT.0025624, KGT.0025625, KGT.0025626, KGT.0025627, KGT.0025628
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009924
|j KGT.0025615
|j KGT.0025616
|j KGT.0025617
|j KGT.0025619
|j KGT.0025620
|j KGT.0025622
|j KGT.0025623
|j KGT.0025625
|j KGT.0025626
|j KGT.0025628
|j KGT.0025618
|j KGT.0025621
|j KGT.0025624
|j KGT.0025627
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009924
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0025615
|
910 |
|
|
|d 14/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|