|
|
|
|
LEADER |
00826pam a22002538a 4500 |
001 |
00023178 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110614s1994 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 5000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.7
|b Đ400Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Tuấn Phượng
|
245 |
0 |
0 |
|a Đo đạc thể hình
|c Phạm Tuấn Phượng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b TDTT
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 84 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thể hình
|
650 |
# |
4 |
|a thể dục
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0015588
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0015588
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009660
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009660
|j KGT.0015588
|
910 |
|
|
|a ngoc
|d 14/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|